Có 2 kết quả:
慈顏 cí yán ㄘˊ ㄧㄢˊ • 慈颜 cí yán ㄘˊ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one's mother's loving face
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one's mother's loving face
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0